Có 3 kết quả:

官客 guān kè ㄍㄨㄢ ㄎㄜˋ觀客 guān kè ㄍㄨㄢ ㄎㄜˋ观客 guān kè ㄍㄨㄢ ㄎㄜˋ

1/3

guān kè ㄍㄨㄢ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

male guest at party

Từ điển Trung-Anh

audience

Từ điển Trung-Anh

audience